Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee |
||||
Cao Yunding | 1-0 | 29' | ||
46' | (29)↑(5)↓ | |||
64' | (45)↑(9)↓ | |||
64' | (18)↑(12)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 68' | |||
(35)↑(28)↓ | 74' | |||
(22)↑(3)↓ | 74' | |||
81' | (15)↑(25)↓ | |||
86' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee |
||||
Shanghai Shenhua | Qingdao Manatee | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |