Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee |
||||
(7)↑(16)↓ | 74' | |||
76' | (17)↑(20)↓ | |||
76' | (18)↑(25)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 86' | |||
Jiang Shenglong | 1-0 | 88' | ||
(28)↑(17)↓ | 90' | |||
Malele C. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Qingdao Manatee |
||||
Shanghai Shenhua | Qingdao Manatee | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |