Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Chengdu Better City FC |
||||
Jiang Shenglong | 1-0 | 20' | ||
28' | 1-1 | Andrigo | ||
(32)↑(22)↓ | 46' | |||
(33)↑(15)↓ | 46' | |||
46' | (6)↑(39)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 60' | |||
(10)↑(17)↓ | 72' | |||
75' | Feng Zhuoyi | |||
(28)↑(2)↓ | 80' | |||
81' | (7)↑(9)↓ | |||
86' | (19)↑(5)↓ | |||
90' | (40)↑(18)↓ | |||
90' | (26)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Chengdu Better City FC |
||||
Shanghai Shenhua | Chengdu Better City FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
506 |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |