Diễn biến chính Shanghai Port vs Meizhou Hakka |
||||
46' | (31)↑(16)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 56' | |||
65' | (30)↑(13)↓ | |||
67' | 0-1 | Kotnik A. | ||
(24)↑(32)↓ | 67' | |||
(34)↑(18)↓ | 67' | |||
69' | (12)↑(25)↓ | |||
(45)↑(11)↓ | 76' | |||
(14)↑(16)↓ | 76' | |||
89' | (19)↑(44)↓ | |||
Cheng Yuelei(OW) | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Meizhou Hakka |
||||
Shanghai Port | Meizhou Hakka | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |