Diễn biến chính Shanghai Port vs Chengdu Better City FC |
||||
12' | (7)↑(10)↓ | |||
46' | (6)↑(4)↓ | |||
(16)↑(25)↓ | 65' | |||
65' | (39)↑(9)↓ | |||
72' | Feng Zhuoyi | |||
(10)↑(6)↓ | 82' | |||
(24)↑(34)↓ | 82' | |||
83' | (23)↑(5)↓ | |||
83' | (19)↑(20)↓ | |||
90' | 0-1 | Li Shuai(OW) | ||
(28)↑(9)↓ | 90' | |||
(27)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Chengdu Better City FC |
||||
Shanghai Port | Chengdu Better City FC | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
588 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
1 |
|
Thử thách |
|
15 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |