Diễn biến chính Shandong Taishan vs Shanghai Port |
||||
(16)↑(5)↓ | 29' | |||
Chen Pu | 1-0 | 42' | ||
53' | (45)↑(6)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 66' | |||
(32)↑(21)↓ | 66' | |||
70' | (13)↑(16)↓ | |||
70' | (14)↑(32)↓ | |||
74' | 1-1 | Li Shenglong | ||
(13)↑(22)↓ | 83' | |||
(35)↑(29)↓ | 83' | |||
87' | (20)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Shandong Taishan vs Shanghai Port |
||||
Shandong Taishan | Shanghai Port | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |