Diễn biến chính Sevilla(N) vs AS Roma |
||||
35' | 0-1 | Dybala P. | ||
(17)↑(25)↓ | 46' | |||
(7)↑(21)↓ | 46' | |||
Mancini G.(OW) | 1-1 | 55' | ||
68' | (25)↑(21)↓ | |||
75' | (11)↑(9)↓ | |||
91' | (59)↑(19)↓ | |||
(2)↑(16)↓ | 95' | |||
(4)↑(3)↓ | 95' | |||
106' | (14)↑(37)↓ | |||
106' | (92)↑(7)↓ | |||
120' | (52)↑(8)↓ | |||
(23)↑(6)↓ | 120' | |||
(8)↑(20)↓ | 120' |
Số liệu thống kê Sevilla(N) vs AS Roma |
||||
Sevilla(N) | AS Roma | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
690 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
79 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
38 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |