Diễn biến chính Sevilla vs Real Madrid |
||||
67' | (10)↑(15)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 67' | |||
67' | (12)↑(18)↓ | |||
Alaba D.(OW) | 1-0 | 74' | ||
(22)↑(6)↓ | 77' | |||
78' | 1-1 | Carvajal D. | ||
79' | (14)↑(11)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 87' | |||
(9)↑(15)↓ | 87' | |||
88' | (21)↑(7)↓ | |||
88' | (20)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Sevilla vs Real Madrid |
||||
Sevilla | Real Madrid | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |