Diễn biến chính Sevilla vs Alaves |
||||
26' | 0-1 | Tenaglia N. | ||
40' | 0-2 | Garcia K. | ||
(3)↑(27)↓ | 42' | |||
(9)↑(24)↓ | 55' | |||
(12)↑(20)↓ | 55' | |||
(18)↑(10)↓ | 56' | |||
(26)↑(16)↓ | 69' | |||
Mir R. | 1-2 | 70' | ||
72' | (32)↑(15)↓ | |||
77' | (7)↑(18)↓ | |||
77' | (3)↑(11)↓ | |||
Ocampos L. | 2-2 | 82' | ||
90' | 2-3 | Duarte R. | ||
90' | (8)↑(6)↓ | |||
90' | (44)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Sevilla vs Alaves |
||||
Sevilla | Alaves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |