Số liệu thống kê Setagaya Sfida (W) vs IGA Kunoichi (W) |
||||
Setagaya Sfida (W) | IGA Kunoichi (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
80 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |