Diễn biến chính Serbia vs Montenegro |
||||
Mitrovic A. | 1-0 | 9' | ||
31' | (3)↑(2)↓ | |||
36' | 1-1 | Jovetic S. | ||
(11)↑(3)↓ | 46' | |||
(20)↑(17)↓ | 46' | |||
(5)↑(6)↓ | 68' | |||
72' | (16)↑(7)↓ | |||
Mitrovic A. | 2-1 | 73' | ||
Tadic D. | 3-1 | 77' | ||
(19)↑(22)↓ | 79' | |||
85' | (19)↑(5)↓ | |||
85' | (21)↑(8)↓ | |||
85' | (9)↑(14)↓ | |||
(15)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Serbia vs Montenegro |
||||
Serbia | Montenegro | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |