Diễn biến chính SD Huesca vs Albacete |
||||
(6)↑(16)↓ | 58' | |||
(24)↑(11)↓ | 58' | |||
61' | (21)↑(9)↓ | |||
75' | (7)↑(10)↓ | |||
75' | (18)↑(16)↓ | |||
75' | (5)↑(19)↓ | |||
(17)↑(15)↓ | 77' | |||
(20)↑(10)↓ | 77' | |||
(18)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê SD Huesca vs Albacete |
||||
SD Huesca | Albacete | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |