Diễn biến chính SD Huesca vs Alaves |
||||
(17)↑(11)↓ | 32' | |||
61' | (12)↑(9)↓ | |||
61' | (6)↑(8)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 71' | |||
(10)↑(22)↓ | 71' | |||
72' | 0-1 | Tenaglia N. | ||
(19)↑(6)↓ | 78' | |||
(21)↑(2)↓ | 78' | |||
87' | (27)↑(10)↓ | |||
90' | (5)↑(18)↓ | |||
90' | (28)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê SD Huesca vs Alaves |
||||
SD Huesca | Alaves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |