Số liệu thống kê SD Borja vs Tamar Ritter |
||||
SD Borja | Tamar Ritter | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
69 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |