Diễn biến chính Schalke 04 vs Nurnberg |
||||
Karaman K. | 1-0 | 42' | ||
Karaman K. | 56' | |||
60' | (11)↑(14)↓ | |||
68' | (7)↑(20)↓ | |||
(6)↑(27)↓ | 69' | |||
(51)↑(42)↓ | 70' | |||
Seguin P. | 2-0 | 86' | ||
(23)↑(2)↓ | 88' | |||
(18)↑(19)↓ | 88' | |||
(11)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Schalke 04 vs Nurnberg |
||||
Schalke 04 | Nurnberg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |