Số liệu thống kê SC Sagamihara vs Azul Claro Numazu |
||||
SC Sagamihara | Azul Claro Numazu | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |