Diễn biến chính SC Paderborn 07 vs Greuther Furth |
||||
33' | 0-1 | Sieb A. | ||
(11)↑(29)↓ | 46' | |||
(32)↑(33)↓ | 65' | |||
(39)↑(36)↓ | 65' | |||
72' | (18)↑(30)↓ | |||
Adriano Grimaldi | 79' | |||
82' | (34)↑(16)↓ | |||
(13)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | (7)↑(19)↓ | |||
(4)↑(43)↓ | 90' |
Số liệu thống kê SC Paderborn 07 vs Greuther Furth |
||||
SC Paderborn 07 | Greuther Furth | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
764 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |