Số liệu thống kê SC Imbabura vs CD Independiente Juniors |
||||
SC Imbabura | CD Independiente Juniors | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |