Diễn biến chính SC Heerenveen vs PEC Zwolle |
||||
3' | 0-1 | Van Den Berg D. | ||
Dimitris Rallis | 1-1 | 10' | ||
(9)↑(26)↓ | 64' | |||
68' | (18)↑(50)↓ | |||
(6)↑(21)↓ | 74' | |||
(14)↑(19)↓ | 74' | |||
80' | (30)↑(11)↓ | |||
80' | (5)↑(33)↓ | |||
80' | (22)↑(7)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 88' | |||
(2)↑(45)↓ | 88' |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs PEC Zwolle |
||||
SC Heerenveen | PEC Zwolle | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
20 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
16 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |