Diễn biến chính SC Heerenveen vs FC Utrecht |
||||
3' | 0-1 | ter Haar Romeny O. | ||
(45)↑(2)↓ | 46' | |||
(20)↑(24)↓ | 46' | |||
66' | (11)↑(9)↓ | |||
66' | (8)↑(27)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 72' | |||
(14)↑(21)↓ | 78' | |||
79' | (7)↑(18)↓ | |||
Trenskow Jacob | 1-1 | 82' | ||
(26)↑(10)↓ | 86' | |||
90' | (10)↑(77)↓ | |||
90' | (46)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs FC Utrecht |
||||
SC Heerenveen | FC Utrecht | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
646 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
27 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |