Diễn biến chính SC Freiburg vs Bayern Munchen |
||||
Gunter C. | 1-0 | 12' | ||
35' | 1-1 | Tel M. | ||
64' | (19)↑(22)↓ | |||
64' | (27)↑(6)↓ | |||
(34)↑(32)↓ | 65' | |||
75' | 1-2 | Musiala J. | ||
77' | (13)↑(25)↓ | |||
(38)↑(22)↓ | 77' | |||
(7)↑(42)↓ | 77' | |||
83' | (2)↑(42)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 85' | |||
Holer L. | 2-2 | 87' |
Số liệu thống kê SC Freiburg vs Bayern Munchen |
||||
SC Freiburg | Bayern Munchen | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
606 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
11 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |