Diễn biến chính SC Farense vs FC Arouca |
||||
45' | 0-1 | Trezza A. | ||
(19)↑(3)↓ | 46' | |||
(11)↑(93)↓ | 58' | |||
(2)↑(31)↓ | 58' | |||
70' | (89)↑(5)↓ | |||
73' | (10)↑(19)↓ | |||
(6)↑(34)↓ | 84' | |||
(41)↑(79)↓ | 84' | |||
87' | (9)↑(50)↓ | |||
87' | (26)↑(2)↓ | |||
88' | (11)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê SC Farense vs FC Arouca |
||||
SC Farense | FC Arouca | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
15 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
18 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |