Diễn biến chính Sassuolo vs Torino |
||||
Pinamonti A. | 1-0 | 36' | ||
55' | (19)↑(17)↓ | |||
66' | 1-1 | Sanabria A. | ||
(8)↑(7)↓ | 74' | |||
(92)↑(9)↓ | 74' | |||
(20)↑(10)↓ | 77' | |||
81' | (59)↑(49)↓ | |||
86' | (27)↑(13)↓ | |||
86' | (11)↑(9)↓ | |||
86' | (26)↑(5)↓ | |||
(42)↑(16)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Torino |
||||
Sassuolo | Torino | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |