Diễn biến chính Sassuolo vs Juventus |
||||
(92)↑(9)↓ | 46' | |||
57' | (11)↑(42)↓ | |||
57' | (22)↑(14)↓ | |||
Defrel G. | 1-0 | 64' | ||
66' | (7)↑(17)↓ | |||
66' | (20)↑(44)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 71' | |||
(15)↑(45)↓ | 78' | |||
(21)↑(20)↓ | 78' | |||
83' | (10)↑(32)↓ | |||
(13)↑(44)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Juventus |
||||
Sassuolo | Juventus | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
13 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |