Diễn biến chính Sassuolo vs Cagliari |
||||
(19)↑(5)↓ | 20' | |||
(92)↑(2)↓ | 46' | |||
46' | (77)↑(61)↓ | |||
(14)↑(42)↓ | 57' | |||
(24)↑(6)↓ | 57' | |||
(3)↑(44)↓ | 62' | |||
67' | (16)↑(14)↓ | |||
67' | (10)↑(70)↓ | |||
71' | 0-1 | Matteo Prati | ||
86' | (33)↑(27)↓ | |||
89' | (99)↑(8)↓ | |||
90' | 0-2 | Lapadula G. | ||
Matheus Henrique | 90' |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Cagliari |
||||
Sassuolo | Cagliari | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
24 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
1 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |