Diễn biến chính Sarmiento Junin vs Instituto AC Cordoba |
||||
40' | 0-1 | Rodriguez S. | ||
(11)↑(26)↓ | 46' | |||
46' | (18)↑(12)↓ | |||
Dubersarsky N.(OW) | 1-1 | 48' | ||
55' | 1-2 | Rodriguez S. | ||
66' | (36)↑(6)↓ | |||
(5)↑(27)↓ | 69' | |||
(30)↑(28)↓ | 70' | |||
(6)↑(8)↓ | 70' | |||
(18)↑(20)↓ | 70' | |||
72' | (20)↑(22)↓ | |||
73' | (9)↑(29)↓ | |||
83' | (7)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Sarmiento Junin vs Instituto AC Cordoba |
||||
Sarmiento Junin | Instituto AC Cordoba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |