Diễn biến chính Sarmiento Junin vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
()↑(15)↓ | 46' | |||
(34)↑(10)↓ | 46' | |||
(20)↑(9)↓ | 46' | |||
81' | (7)↑(20)↓ | |||
81' | (41)↑(36)↓ | |||
(30)↑(19)↓ | 86' | |||
90' | (8)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Sarmiento Junin vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Sarmiento Junin | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |