Số liệu thống kê SAPA vs HPS |
||||
SAPA | HPS | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
15 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
20 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
9 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |