Diễn biến chính Sao Paulo vs Fortaleza |
||||
16' | 0-1 | Ze Welison | ||
Rodriguez J. | 21' | |||
53' | 0-2 | Lucero J. | ||
(22)↑(10)↓ | 71' | |||
(47)↑(15)↓ | 71' | |||
(18)↑(20)↓ | 71' | |||
73' | (22)↑(12)↓ | |||
73' | (21)↑(7)↓ | |||
74' | (91)↑(9)↓ | |||
Rodriguez J. | 1-2 | 79' | ||
(12)↑(8)↓ | 80' | |||
(37)↑(31)↓ | 80' | |||
83' | (88)↑(17)↓ | |||
88' | (33)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Fortaleza |
||||
Sao Paulo | Fortaleza | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
654 |
|
Số đường chuyền |
|
243 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
166 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |