Diễn biến chính Sao Paulo vs Coritiba PR |
||||
Franco A. | 1-0 | 30' | ||
45' | 1-1 | Slimani I. | ||
L.Neves | 2-1 | 45' | ||
46' | (17)↑(22)↓ | |||
66' | (18)↑(30)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 66' | |||
(25)↑(8)↓ | 66' | |||
(7)↑(19)↓ | 66' | |||
(29)↑(20)↓ | 74' | |||
(9)↑(31)↓ | 74' | |||
75' | (37)↑(19)↓ | |||
78' | (99)↑(9)↓ | |||
78' | (16)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Coritiba PR |
||||
Sao Paulo | Coritiba PR | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
34 |
|
Ném biên |
|
23 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |