Diễn biến chính Santos vs Sao Paulo |
||||
(14)↑(17)↓ | 46' | |||
(12)↑(38)↓ | 56' | |||
71' | (45)↑(13)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 71' | |||
71' | (49)↑(15)↓ | |||
78' | (22)↑(31)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 84' | |||
(11)↑(9)↓ | 84' | |||
87' | (6)↑(38)↓ | |||
87' | (37)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Santos vs Sao Paulo |
||||
Santos | Sao Paulo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
36 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |