Diễn biến chính Santos vs Fluminense RJ |
||||
10' | 0-1 | Martinelli L. M. | ||
36' | 0-2 | Jhon Arias | ||
(12)↑(16)↓ | 46' | |||
(17)↑(19)↓ | 46' | |||
59' | 0-3 | Cano G. | ||
67' | (45)↑(10)↓ | |||
67' | (9)↑(11)↓ | |||
(43)↑(14)↓ | 68' | |||
(11)↑(9)↓ | 73' | |||
85' | (18)↑(8)↓ | |||
85' | (15)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Santos vs Fluminense RJ |
||||
Santos | Fluminense RJ | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
21% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
79% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
729 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
3 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |