Diễn biến chính Santos vs Botafogo RJ |
||||
Marcos Leonardo | 1-0 | 24' | ||
42' | (7)↑(11)↓ | |||
46' | (19)↑(37)↓ | |||
(1)↑(34)↓ | 62' | |||
66' | (39)↑(5)↓ | |||
(12)↑(16)↓ | 72' | |||
(97)↑(8)↓ | 72' | |||
Marcos Leonardo | 2-0 | 81' | ||
83' | (27)↑(6)↓ | |||
83' | (18)↑(24)↓ | |||
84' | 2-1 | Tiquinho Soares | ||
(36)↑(9)↓ | 86' | |||
(31)↑(13)↓ | 86' | |||
87' | 2-2 | Adryelson |
Số liệu thống kê Santos vs Botafogo RJ |
||||
Santos | Botafogo RJ | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
18 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |