Diễn biến chính Santa Clara vs Vizela |
||||
31' | 0-1 | Osmajic M. | ||
(6)↑(2)↓ | 46' | |||
(49)↑(21)↓ | 62' | |||
(10)↑(11)↓ | 62' | |||
68' | (23)↑(79)↓ | |||
75' | (90)↑(9)↓ | |||
(31)↑(95)↓ | 78' | |||
(9)↑(7)↓ | 79' | |||
83' | (25)↑(14)↓ | |||
83' | (82)↑(8)↓ | |||
84' | (17)↑(34)↓ | |||
Henrique P. | 86' |
Số liệu thống kê Santa Clara vs Vizela |
||||
Santa Clara | Vizela | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
31 |
|
Ném biên |
|
34 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |