Diễn biến chính Santa Clara vs FC Porto |
||||
16' | 0-1 | Jaime I. | ||
25' | 0-2 | Galeno | ||
Adriano | 65' | |||
(10)↑(70)↓ | 67' | |||
(77)↑(11)↓ | 68' | |||
(2)↑(42)↓ | 68' | |||
68' | (6)↑(16)↓ | |||
68' | (11)↑(21)↓ | |||
73' | (20)↑(15)↓ | |||
73' | (70)↑(17)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 74' | |||
(3)↑(14)↓ | 74' | |||
87' | (29)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Santa Clara vs FC Porto |
||||
Santa Clara | FC Porto | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
17 |
6 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
4 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |