Diễn biến chính San Lorenzo vs Colon de Santa Fe |
||||
(35)↑(7)↓ | 46' | |||
(50)↑(47)↓ | 46' | |||
(41)↑(11)↓ | 57' | |||
(20)↑(3)↓ | 64' | |||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
66' | (92)↑(29)↓ | |||
67' | (5)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê San Lorenzo vs Colon de Santa Fe |
||||
San Lorenzo | Colon de Santa Fe | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |