Diễn biến chính San Lorenzo vs CA Huracan |
||||
(41)↑(18)↓ | 46' | |||
(6)↑(10)↓ | 46' | |||
Hernandez G. | 52' | |||
61' | 0-1 | Pussetto I. | ||
(28)↑(47)↓ | 69' | |||
72' | (16)↑(7)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 74' | |||
80' | (24)↑(5)↓ | |||
88' | (19)↑(13)↓ | |||
89' | (10)↑(28)↓ | |||
Bareiro A. | 1-1 | 90' | ||
(19)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê San Lorenzo vs CA Huracan |
||||
San Lorenzo | CA Huracan | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
16 |
|
Thử thách |
|
4 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |