Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Los Angeles Galaxy |
||||
31' | 0-1 | Edwards R. | ||
Skahan J. | 1-1 | 42' | ||
47' | 1-2 | Judd P. | ||
63' | (3)↑(44)↓ | |||
63' | (7)↑(11)↓ | |||
(22)↑(30)↓ | 65' | |||
(3)↑(29)↓ | 65' | |||
70' | (9)↑(31)↓ | |||
(28)↑(16)↓ | 72' | |||
76' | (37)↑(8)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 78' | |||
Espinoza C. | 2-2 | 81' |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Los Angeles Galaxy |
||||
San Jose Earthquakes | Los Angeles Galaxy | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |