Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Chicago Fire |
||||
Lopez H. | 1-0 | 49' | ||
63' | (21)↑(30)↓ | |||
63' | (12)↑(8)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 81' | |||
(6)↑(14)↓ | 82' | |||
(16)↑(23)↓ | 82' | |||
(22)↑(94)↓ | 85' | |||
(9)↑(11)↓ | 88' | |||
88' | (19)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Chicago Fire |
||||
San Jose Earthquakes | Chicago Fire | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |