Số liệu thống kê Sampdoria (W) vs Napoli (W) |
||||
Sampdoria (W) | Napoli (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |