Diễn biến chính Sampdoria vs Sassuolo |
||||
Gabbiadini M. | 1-0 | 8' | ||
9' | 1-1 | Berardi D. | ||
11' | 1-2 | Matheus Henrique | ||
46' | (8)↑(42)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 46' | |||
(36)↑(2)↓ | 46' | |||
(26)↑(8)↓ | 61' | |||
63' | (27)↑(7)↓ | |||
63' | (20)↑(15)↓ | |||
(21)↑(5)↓ | 68' | |||
Erlic M.(OW) | 2-2 | 78' | ||
79' | (92)↑(9)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 88' | |||
90' | (19)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Sampdoria vs Sassuolo |
||||
Sampdoria | Sassuolo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |