Diễn biến chính Salford City vs Swindon Town |
||||
Ethan Ingram | 1-0 | 7' | ||
11' | 1-1 | Hutton R. | ||
(14)↑(29)↓ | 46' | |||
51' | (31)↑(12)↓ | |||
64' | (11)↑(7)↓ | |||
(47)↑(8)↓ | 80' | |||
Tilt C. | 84' | |||
85' | 1-2 | Austin C. | ||
(32)↑(17)↓ | 86' | |||
90' | (23)↑(8)↓ | |||
Liam Humbles | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Salford City vs Swindon Town |
||||
Salford City | Swindon Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |