Diễn biến chính Salford City vs Gillingham |
||||
43' | 0-1 | Ogie S. | ||
(11)↑(47)↓ | 46' | |||
(39)↑(2)↓ | 46' | |||
51' | 0-2 | Dieng T. | ||
68' | (23)↑(10)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 72' | |||
(9)↑(18)↓ | 72' | |||
79' | (6)↑(8)↓ | |||
85' | (13)↑(3)↓ | |||
85' | (14)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Salford City vs Gillingham |
||||
Salford City | Gillingham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
37 |
|
Ném biên |
|
19 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |