Diễn biến chính Salford City vs Gillingham |
||||
67' | (7)↑(17)↓ | |||
67' | (2)↑(14)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 73' | |||
(8)↑(9)↓ | 73' | |||
74' | (32)↑(49)↓ | |||
81' | (12)↑(3)↓ | |||
84' | 0-1 | Alexander C. | ||
(27)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Salford City vs Gillingham |
||||
Salford City | Gillingham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |