Diễn biến chính Salford City vs Accrington Stanley |
||||
24' | 0-1 | Whalley S. | ||
45' | 0-2 | Josh Andrews | ||
46' | (39)↑(18)↓ | |||
53' | (25)↑(3)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 66' | |||
(4)↑(14)↓ | 66' | |||
(36)↑(42)↓ | 72' | |||
(11)↑(18)↓ | 72' | |||
76' | (16)↑(17)↓ | |||
80' | (9)↑(19)↓ | |||
Watson R. | 1-2 | 88' |
Số liệu thống kê Salford City vs Accrington Stanley |
||||
Salford City | Accrington Stanley | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |