Diễn biến chính Salernitana vs Sassuolo |
||||
Pirola L. | 1-0 | 9' | ||
Dia B. | 2-0 | 20' | ||
46' | (9)↑(16)↓ | |||
(2)↑(98)↓ | 58' | |||
Coulibaly L. | 3-0 | 65' | ||
68' | (15)↑(92)↓ | |||
68' | (42)↑(27)↓ | |||
(30)↑(11)↓ | 72' | |||
(15)↑(66)↓ | 72' | |||
(8)↑(10)↓ | 73' | |||
73' | (11)↑(45)↓ | |||
82' | (3)↑(6)↓ | |||
(99)↑(23)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Salernitana vs Sassuolo |
||||
Salernitana | Sassuolo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |