Số liệu thống kê Saku Sporting (W) vs JK Tallinna Kalev (W) |
||||
Saku Sporting (W) | JK Tallinna Kalev (W) | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
165 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
116 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |