Diễn biến chính Saint Mirren vs Hibernian |
||||
(21)↑(3)↓ | 46' | |||
Roland Idowu | 1-0 | 48' | ||
62' | (12)↑(35)↓ | |||
(14)↑(20)↓ | 63' | |||
(9)↑(7)↓ | 63' | |||
(8)↑(23)↓ | 71' | |||
73' | (99)↑(9)↓ | |||
73' | (14)↑(22)↓ | |||
Oisin Smyth | 2-0 | 78' | ||
Oisin Smyth | 3-0 | 80' | ||
(4)↑(5)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Saint Mirren vs Hibernian |
||||
Saint Mirren | Hibernian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
273 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |