Diễn biến chính Saint Gilloise vs Royal Antwerp |
||||
20' | 0-1 | Ekkelenkamp J. | ||
30' | 0-2 | Keita M. | ||
(23)↑(8)↓ | 46' | |||
(6)↑(20)↓ | 46' | |||
(17)↑(59)↓ | 46' | |||
(29)↑(7)↓ | 60' | |||
63' | (22)↑(34)↓ | |||
74' | (32)↑(11)↓ | |||
74' | (7)↑(18)↓ | |||
(18)↑(44)↓ | 79' | |||
90' | (8)↑(24)↓ | |||
90' | (52)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Royal Antwerp |
||||
Saint Gilloise | Royal Antwerp | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |