Diễn biến chính Saint Gilloise vs KAA Gent |
||||
46' | (24)↑(15)↓ | |||
(12)↑(13)↓ | 70' | |||
(25)↑(23)↓ | 71' | |||
72' | (11)↑(19)↓ | |||
73' | (21)↑(9)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 82' | |||
(4)↑(8)↓ | 82' | |||
87' | (18)↑(22)↓ | |||
87' | (8)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs KAA Gent |
||||
Saint Gilloise | KAA Gent | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
30 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
21 |
|
Long pass |
|
19 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |